Có 4 kết quả:
电感 diàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢˇ • 电杆 diàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢˇ • 電感 diàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢˇ • 電桿 diàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inductance
Bình luận 0
diàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢˇ [diàn gān ㄉㄧㄢˋ ㄍㄢ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric pole
(2) telegraph pole
(2) telegraph pole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inductance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric pole
(2) telegraph pole
(2) telegraph pole
Bình luận 0